Có 1 kết quả:

科企 kē qǐ ㄎㄜ ㄑㄧˇ

1/1

kē qǐ ㄎㄜ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) science & technology and industry
(2) tech company

Bình luận 0